Trang chủMFGROUP • KLSE
add
Manforce Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,24 RM
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,84 Tr | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | 27,53% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 109,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | 84,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 Tr | 49,78% |
Tổng tài sản | 63,85 Tr | 16,35% |
Tổng nợ | 31,15 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 109,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 534,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,50 N | -6.436,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,00 N | -140,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,67 Tr | 79,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.903