Trang chủMFGROUP • KLSE
add
Manforce Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,24 RM
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,62 Tr | 18,83% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 22,37% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 58,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 33,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | 28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | 54,79% |
Tổng tài sản | 67,78 Tr | 17,89% |
Tổng nợ | 30,71 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 58,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | 75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,92 N | 172,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -977,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,89 N | -76,28% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 33,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.903