Trang chủMFI • NASDAQ
add
mF International Limited
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,58 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:42:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | -11,89% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 147,03% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -349,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,48 | -383,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -338,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 Tr | 294,47% |
Tổng tài sản | 72,53 Tr | 132,19% |
Tổng nợ | 21,95 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -349,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,85 Tr | -551,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -74,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,73 Tr | 774,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 Tr | 597,31% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -294,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
32