Trang chủMFI • NASDAQ
add
mF International Limited
5,58 $
Sau giờ giao dịch:(4,66%)+0,26
5,84 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 19:58:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,09 $ - 5,97 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 Tr | -23,55% |
Chi phí hoạt động | 10,03 Tr | 204,75% |
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -432,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,71 | -535,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -410,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | 179,60% |
Tổng tài sản | 58,31 Tr | 72,24% |
Tổng nợ | 22,39 Tr | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 Tr | -432,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -156,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | -32,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,87 N | 49,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | -60.333,03% |
Dòng tiền tự do | -5,00 Tr | -723,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
34