Trang chủMFII11 • BVMF
add
Merito Desenvolvimento Imobiliario I FII
Giá đóng cửa hôm trước
80,84 R$
Mức chênh lệch một ngày
80,00 R$ - 81,20 R$
Phạm vi một năm
68,73 R$ - 91,82 R$
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,93 Tr | -55,82% |
Chi phí hoạt động | 13,75 Tr | 71,76% |
Thu nhập ròng | 33,14 Tr | -66,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,62 | -23,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,08 Tr | 3,69% |
Tổng tài sản | 585,45 Tr | 10,29% |
Tổng nợ | 32,95 Tr | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,14 Tr | -66,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | 141,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,59 Tr | -139,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,91 Tr | 144,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,32 Tr | 155,96% |
Dòng tiền tự do | 43,26 Tr | -18,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web