Trang chủMFII11 • BVMF
add
Merito Desenvolvimento Imobiliario I FII
Giá đóng cửa hôm trước
81,67 R$
Mức chênh lệch một ngày
81,00 R$ - 83,44 R$
Phạm vi một năm
79,01 R$ - 98,42 R$
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 78,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 462,46 Tr | — |
Tổng nợ | 24,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,21 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web