Trang chủMFIN • NASDAQ
add
Medallion Financial Corp
8,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,91 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 $
Mức chênh lệch một ngày
8,62 $ - 8,93 $
Phạm vi một năm
6,48 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,27 Tr USD
Số lượng trung bình
44,11 N
Tỷ số P/E
5,86
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,27 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | -28,11% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -29,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -37,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -28,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,83 Tr | 14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,57 Tr | 13,16% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 10,85% |
Tổng nợ | 2,43 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -29,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,36 Tr | 44,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,69 Tr | -98,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,03 Tr | -246,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,36 Tr | -182,68% |
Dòng tiền tự do | 9,74 Tr | 17,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
174