Trang chủMFL • CVE
add
Mawson Finland Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 645,37 N | 873,69% |
Thu nhập ròng | -633,99 N | -856,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,29 N | -100,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | -99,57% |
Tổng tài sản | 16,08 Tr | -99,20% |
Tổng nợ | 942,52 N | -99,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,99 N | -856,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -664,58 N | -100,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 99,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,55 N | 65,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | 95,70% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -103,42% |
Giới thiệu
Solidcore Resources plc, formerly Polymetal International plc, is a Kazakh precious mining company registered in AIFC, Astana, Kazakhstan. It is listed on the Astana International Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15.562