Trang chủMFLOUR • KLSE
add
Malayan Flour Mills Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
600,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,61 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 32,38 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 84,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | 85,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,72 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,22 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -0,94% |
Tổng nợ | 1,14 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 84,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,00 Tr | -107,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,07 Tr | -552,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,23 Tr | 218,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,55 Tr | 65,86% |
Dòng tiền tự do | -40,48 Tr | -156,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
3.660