Trang chủMFMI • IDX
add
Multifiling Mitra Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Phạm vi một năm
482,00 Rp - 1.320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
984,86 T IDR
Tỷ số P/E
37,78
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,51 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 9,58 T | 16,99% |
Thu nhập ròng | 2,48 T | -77,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -77,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,45 T | 44,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,17 T | -4,55% |
Tổng tài sản | 471,89 T | 33,15% |
Tổng nợ | 344,53 T | 52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 T | -77,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,61 T | -1.179,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 T | -137,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 T | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,11 T | -1.882,84% |
Dòng tiền tự do | 12,67 T | -57,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
158