Trang chủMFMI • IDX
add
Multifiling Mitra Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 Rp
Phạm vi một năm
476,00 Rp - 1.320,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
984,86 T IDR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,20 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 6,68 T | 28,95% |
Thu nhập ròng | 9,52 T | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,15 T | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,84 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 328,07 T | -1,31% |
Tổng nợ | 203,31 T | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,52 T | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 476,07 T | 2.148,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,45 Tr | 85,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,63 T | 70,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 466,57 T | 3.853,16% |
Dòng tiền tự do | 12,78 T | 204,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
158