Trang chủMFO • WSE
add
MFO SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,60 zł - 26,00 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 39,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
174,37 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,43 Tr | 15,95% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 Tr | 547,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,96 Tr | -29,59% |
Tổng tài sản | 521,79 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 216,37 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,01 Tr | -56,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,62 Tr | -750,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 Tr | 394,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 Tr | -187,12% |
Dòng tiền tự do | -91,38 N | -100,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
349