Trang chủMFON • OTCMKTS
add
Mobivity Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,53 N | -72,46% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | -15,99% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 N | -208,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,53 Tr | 17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 298,63% |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 19,72 Tr | 54,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -598,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 592,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,13 N | 72,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -39,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 863,53 N | 2.178,85% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -16,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28