Trang chủMG • NYSE
add
Mistras Group Inc
8,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,07 $
Đóng cửa: 7 thg 7, 16:01:45 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 $
Mức chênh lệch một ngày
7,99 $ - 8,22 $
Phạm vi một năm
7,06 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,83 Tr USD
Số lượng trung bình
166,55 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,62 Tr | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 44,25 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -420,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -464,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | -36,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 Tr | 9,97% |
Tổng tài sản | 526,79 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 327,79 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -420,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | 834,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | 4,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,00 N | -113,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,00 N | 127,69% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 138,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.800