Trang chủMG • NYSE
add
Mistras Group Inc
9,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,28 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:03:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,41 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 12,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,02 Tr USD
Số lượng trung bình
159,69 N
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,69 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 47,17 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | 162,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 160,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,19 Tr | 3,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 Tr | 59,66% |
Tổng tài sản | 551,68 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 346,14 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | 162,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,36 Tr | 353,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 Tr | -10,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,51 Tr | -223,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | 160,66% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 240,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.800