Trang chủMGA • ASX
add
Metalsgrove Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 974,30 N | 260,22% |
Thu nhập ròng | -949,76 N | -282,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,96 N | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 34,96% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | -37,86% |
Tổng nợ | 146,80 N | 39,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -949,76 N | -282,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,06 N | 7,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,51 N | 76,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,58 N | 53,16% |
Dòng tiền tự do | 10,33 N | 101,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web