Trang chủMGA • ASX
add
Metalsgrove Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
63,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,19 N | -34,02% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 558,64% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -632,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 N | -1.010,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,67 N | -312,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 6,41 Tr | -23,51% |
Tổng nợ | 129,40 N | -81,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -632,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,24 N | -41,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,20 N | 72,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 133.850,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,11 N | 186,55% |
Dòng tiền tự do | 207,45 N | 135,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web