Trang chủMGAFF • OTCMKTS
add
Mega Uranium Ltd
0,21 $
Sau giờ giao dịch:(2,83%)-0,0059
0,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 12,15% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -114,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 Tr | -14,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,30 Tr | -29,00% |
Tổng tài sản | 207,68 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 21,01 Tr | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -114,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 923,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,00 N | -77,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 N | -84,68% |
Dòng tiền tự do | -355,38 N | -77,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1