Trang chủMGAFF • OTCMKTS
add
Mega Uranium Ltd
0,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,011%)+0,000030
0,27 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:31:49 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 14,93% |
Thu nhập ròng | -402,00 N | -134,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,00 N | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 Tr | 81,66% |
Tổng tài sản | 217,92 Tr | 56,14% |
Tổng nợ | 21,72 Tr | 210,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,00 N | -134,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,00 N | 109,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,00 N | 15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,00 N | 387,34% |
Dòng tiền tự do | -418,00 N | -57,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1