Trang chủMGAM • OTCMKTS
add
Mobile Global Esports Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr USD
Số lượng trung bình
54,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,38 N | -9,91% |
Thu nhập ròng | -448,39 N | 9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,46 N | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,48 N | -70,72% |
Tổng tài sản | 736,61 N | -67,66% |
Tổng nợ | 239,90 N | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -169,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,39 N | 9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,68 N | 57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -13,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,00 N | 936,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,50 N | 85,67% |
Dòng tiền tự do | -236,91 N | 52,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16