Trang chủMGAM • OTCMKTS
add
Mobile Global Esports Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
29,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 398,15 N | -35,51% |
Thu nhập ròng | -383,80 N | 37,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,54 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -392,28 N | 36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,97 N | -74,69% |
Tổng tài sản | 809,00 N | -73,35% |
Tổng nợ | 77,04 N | -84,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,80 N | 37,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,94 N | 36,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,64 N | 43,80% |
Dòng tiền tự do | -223,67 N | 3,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16