Trang chủMGAM • OTCMKTS
add
Mobile Global Esports Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr USD
Số lượng trung bình
96,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,83 N | 380,25% |
Chi phí hoạt động | 551,94 N | -60,98% |
Thu nhập ròng | -606,70 N | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 N | 96,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -521,87 N | 62,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,62 N | -70,75% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -68,39% |
Tổng nợ | 82,08 N | -74,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,70 N | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,42 N | 67,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 N | 98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,24 N | 72,96% |
Dòng tiền tự do | -226,21 N | 72,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16