Trang chủMGAWY • OTCMKTS
add
Megaworld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Phạm vi một năm
5,81 $ - 8,00 $
Số lượng trung bình
619,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,43 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | 5,02 T | -5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -9,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | 14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 T | -14,79% |
Tổng tài sản | 469,64 T | 6,60% |
Tổng nợ | 190,90 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 T | -5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 T | 23.677,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 T | -56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 T | 443,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,57 T | 327,59% |
Dòng tiền tự do | 5,43 T | 856,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
813