Trang chủMGAWY • OTCMKTS
add
Megaworld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Phạm vi một năm
6,05 $ - 8,00 $
Số lượng trung bình
28,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,93 T | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 16,07% |
Thu nhập ròng | 5,09 T | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 10,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 T | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | -49,91% |
Tổng tài sản | 471,74 T | 3,08% |
Tổng nợ | 188,07 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 T | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 195,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 1,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 T | -169,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 T | -145,52% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | 345,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1989
Trang web
Nhân viên
813