Trang chủMGB • KLSE
add
MGB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Phạm vi một năm
0,54 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
366,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,58 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,84 Tr | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | 1,01% |
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 47,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,58 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,19 Tr | 179,48% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 0,14% |
Tổng nợ | 519,05 Tr | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 Tr | 23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -65,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 13,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | 63,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | -294,62% |
Dòng tiền tự do | -9,15 Tr | -229,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
739