Trang chủMGB • KLSE
add
MGB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,54 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
337,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
57,54 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,67 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 23,52 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -16,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | -19,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | -22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,09 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -2,77% |
Tổng nợ | 496,23 Tr | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,88 Tr | -16,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,87 Tr | -247,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,00 N | 102,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,10 Tr | -10,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,48 Tr | -281,64% |
Dòng tiền tự do | -79,89 Tr | -107,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
739