Trang chủMGCI • LON
add
M&G Credit Income Investment Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
96,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
93,80 GBX - 96,80 GBX
Phạm vi một năm
88,00 GBX - 100,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
141,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
420,01 N
Tỷ số P/E
9,33
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 411,00 N | -1,79% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,99 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 140,38 Tr | 1,92% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | -59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 Tr | 63,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,50 N | 541,88% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 24,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018