Trang chủMGCI • LON
add
M&G Credit Income Investment Trust PLC
Giá đóng cửa hôm trước
96,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
96,00 GBX - 96,60 GBX
Phạm vi một năm
89,00 GBX - 100,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
160,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
529,58 N
Tỷ số P/E
12,92
Tỷ lệ cổ tức
8,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -42,49% |
Chi phí hoạt động | 419,00 N | -5,52% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,54 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 21,46% |
Tổng tài sản | 140,87 Tr | 1,32% |
Tổng nợ | 878,00 N | -76,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,00 N | -79,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -595,50 N | 83,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 112,83% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -46,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018