Trang chủMGDDF • OTCMKTS
add
Compagnie Generale ds Etblsmnts Mcln SCA
Giá đóng cửa hôm trước
32,83 $
Mức chênh lệch một ngày
31,38 $ - 33,30 $
Phạm vi một năm
31,38 $ - 43,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 T EUR
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 578,50 Tr | -5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,58 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 7,84% |
Tổng tài sản | 36,37 T | 2,59% |
Tổng nợ | 18,51 T | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,50 Tr | -5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 871,50 Tr | -5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,50 Tr | 1,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 Tr | 73,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,50 Tr | 106,93% |
Dòng tiền tự do | 429,50 Tr | 13,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1863
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.600