Trang chủMGDL • TLV
add
Migdal Insurance and Fincl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
711,60 ILA - 721,30 ILA
Phạm vi một năm
410,10 ILA - 830,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T ILS
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,51 T | 14,40% |
Chi phí hoạt động | 359,88 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | -92,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -93,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,00 Tr | -58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,22 T | -36,75% |
Tổng tài sản | 219,64 T | 7,21% |
Tổng nợ | 210,09 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,04 Tr | -92,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | -16,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,20 Tr | -63,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,03 Tr | -18,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | -11,74% |
Dòng tiền tự do | 119,06 T | 35,36% |
Giới thiệu
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd. is an Israeli insurance company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
4.523