Trang chủMGDL • TLV
add
Migdal Insurance and Fincl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
996,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
964,90 ILA - 1.013,00 ILA
Phạm vi một năm
418,50 ILA - 1.013,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T ILS
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
13,53
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 28,17% |
Chi phí hoạt động | 385,00 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 1.003,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | 803,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,00 Tr | 624,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,52 T | -15,51% |
Tổng tài sản | 224,24 T | 7,58% |
Tổng nợ | 215,81 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 Tr | 1.003,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 T | -200,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | -62,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 Tr | 120,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -245,28% |
Dòng tiền tự do | -66,81 T | 26,40% |
Giới thiệu
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd. is an Israeli insurance company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
4.522