Trang chủMGDL • TLV
add
Migdal Insurance and Fincl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
631,50 ILA - 649,20 ILA
Phạm vi một năm
390,00 ILA - 663,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T ILS
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 74,88% |
Chi phí hoạt động | 342,40 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 20,27 Tr | -90,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -94,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,86 Tr | -67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,33 T | 7,23% |
Tổng tài sản | 215,21 T | 5,88% |
Tổng nợ | 206,14 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,27 Tr | -90,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | 59,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,57 Tr | -11,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,38 Tr | 29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,84 Tr | 81,90% |
Dòng tiền tự do | -6,03 T | -194,40% |
Giới thiệu
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd. is an Israeli insurance company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
4.583