Trang chủMGEL4 • BVMF
add
Mangels Industrial SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,01 R$ - 6,55 R$
Phạm vi một năm
6,01 R$ - 18,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,15 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,86 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 15,44 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 186,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 179,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,41 Tr | 48,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,36 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 759,19 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 736,08 Tr | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 186,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | -92,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,67 Tr | 56,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | 87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 Tr | -176,05% |
Dòng tiền tự do | -34,58 Tr | -1.010,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.100