Trang chủMGEL4 • BVMF
add
Mangels Industrial SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,00 R$ - 6,04 R$
Phạm vi một năm
5,74 R$ - 17,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,04 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 19,18 Tr | 415,09% |
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -232,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,04 | -220,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,47 Tr | -46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,60 Tr | -63,43% |
Tổng tài sản | 739,53 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 738,98 Tr | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 59,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,20 Tr | -232,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,81 Tr | 854,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,03 Tr | -166,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,55 Tr | -1,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,77 Tr | -90,11% |
Dòng tiền tự do | 31,25 Tr | 1.600,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.100