Trang chủMGEL4 • BVMF
add
Mangels Industrial SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,98 R$ - 3,99 R$
Phạm vi một năm
3,98 R$ - 13,68 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,02 Tr | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 86,52% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 225,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 215,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | -25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | -32,41% |
Tổng tài sản | 777,14 Tr | 4,05% |
Tổng nợ | 767,82 Tr | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 225,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,00 N | -98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,59 Tr | 131,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 2,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,63 Tr | 58,49% |
Dòng tiền tự do | -126,38 N | 98,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
3.100