Trang chủMGEL • NSE
add
Mangalam Global Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,77 ₹ - 12,50 ₹
Phạm vi một năm
9,25 ₹ - 16,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T INR
Số lượng trung bình
707,52 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 84,72 Tr | 27,90% |
Thu nhập ròng | 51,87 Tr | -55,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -55,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,93 Tr | -51,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,42 Tr | 807,36% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 32,37% |
Tổng nợ | 3,54 T | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,87 Tr | -55,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
61