Trang chủMGG • CVE
add
Minaurum Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
262,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 613,04 N | -19,79% |
Thu nhập ròng | -726,40 N | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,28 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 166,02% |
Tổng tài sản | 9,53 Tr | 2,37% |
Tổng nợ | 296,93 N | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -726,40 N | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,98 N | -13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,27 N | -6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -779,25 N | -84,89% |
Dòng tiền tự do | -479,37 N | -46,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web