Trang chủMGG • FRA
add
MGM Resorts International
Giá đóng cửa hôm trước
37,21 €
Mức chênh lệch một ngày
37,21 € - 37,21 €
Phạm vi một năm
30,76 € - 44,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T USD
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 4,28% |
Thu nhập ròng | 187,07 Tr | -6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -15,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 45,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,29 Tr | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -37,19% |
Tổng tài sản | 41,82 T | -2,54% |
Tổng nợ | 37,97 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,07 Tr | -6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,24 Tr | -17,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,00 Tr | -2,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -494,48 Tr | 47,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,91 Tr | 53,47% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 135,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67.000