Trang chủMGI • CVE
add
Magnum Goldcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,74 N CAD
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,00 N | -16,09% |
Thu nhập ròng | -14,06 N | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,00 | -85,69% |
Tổng tài sản | 3,61 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 166,60 N | 59,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,06 N | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,17 N | -137,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 N | 565,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 827,00 | 122,55% |
Dòng tiền tự do | 11,48 N | 132,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web