Trang chủMGI • CVE
add
Magnum Goldcorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,65 N CAD
Số lượng trung bình
8,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,88 N | 649,24% |
Thu nhập ròng | -107,52 N | -391,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 N | 87,30% |
Tổng tài sản | 3,62 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 313,54 N | 126,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,52 N | -391,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 N | 149,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 N | -151,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,00 | 84,62% |
Dòng tiền tự do | 40,96 N | 499,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web