Trang chủMGIH • NASDAQ
add
Millennium Group Internationl Hldngs Ltd
1,55 $
Trước giờ mở cửa:(0,65%)+0,0100
1,56 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 00:30:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 9,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,41 Tr USD
Số lượng trung bình
17,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | -23,61% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 78,53% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -496,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,52 | -680,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | -574,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 43,64 Tr | -26,09% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | -34,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -496,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,25 N | 52,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -4.808,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -261,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -904,36% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | -1.069,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
498