Trang chủMGIH • NASDAQ
add
Millennium Group Internationl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 6,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,77 Tr USD
Số lượng trung bình
11,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | -40,59% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -246,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,85 | -482,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -964,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | -52,22% |
Tổng tài sản | 39,16 Tr | -34,94% |
Tổng nợ | 11,23 Tr | -44,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | -246,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,69 N | 86,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,72 N | -1.386,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,00 N | 28,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 48,09% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -2.653,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
498