Trang chủMGLD • NYSEAMERICAN
add
Marygold Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,43 Tr USD
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -47,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,83 | -56,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -99,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | -19,81% |
Tổng tài sản | 33,00 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 9,64 Tr | 63,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -47,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,00 N | 9,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 184,00 N | 35,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,00 N | -1.876,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,00 N | -31,61% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -21,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116