Trang chủMGLV • IDX
add
Panca Anugrah Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 530,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 530,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
248,20 N
Tỷ số P/E
152,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,13 T | -39,84% |
Chi phí hoạt động | 15,56 T | -49,42% |
Thu nhập ròng | -5,23 T | -1.027,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,34 | -1.770,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | -83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | 14,06% |
Tổng tài sản | 268,08 T | -10,44% |
Tổng nợ | 130,99 T | -22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 T | -1.027,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,65 T | -173,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,56 T | 29.911,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,69 T | 30,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,50 Tr | 110,91% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | -74,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
34