Trang chủMGLV • IDX
add
Panca Anugrah Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
67,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 86,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
131,40 T IDR
Số lượng trung bình
222,78 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,27 T | 41,87% |
Chi phí hoạt động | 15,19 T | 29,48% |
Thu nhập ròng | 8,53 T | 41,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 T | 53,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 1,62% |
Tổng tài sản | 260,84 T | -1,93% |
Tổng nợ | 117,71 T | -18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 T | 41,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,07 Tr | -106,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -256,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 T | 121,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,21 Tr | 128,63% |
Dòng tiền tự do | 5,63 T | 28,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31