Trang chủMGM • NYSE
add
MGM Resorts International
33,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,11
33,30 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:14:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,76 $
Mức chênh lệch một ngày
33,19 $ - 35,53 $
Phạm vi một năm
31,61 $ - 48,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T USD
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 157,43 Tr | -49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -49,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -57,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,32 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -17,50% |
Tổng tài sản | 42,23 T | -0,32% |
Tổng nợ | 38,51 T | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,43 Tr | -49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,56 Tr | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,92 Tr | -37,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,48 Tr | 4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,00 Tr | -37,78% |
Dòng tiền tự do | 54,69 Tr | -77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69.000