Trang chủMGMA • CVE
add
Magma Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
71,08 N
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 101,29 N | 311,69% |
Thu nhập ròng | -107,26 N | -253,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 N | 37.794,07% |
Tổng tài sản | 92,04 N | 777,29% |
Tổng nợ | 112,67 N | -84,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -405,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 701,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,26 N | -253,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,24 N | -2.371,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,95 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,44 N | 2.675,93% |
Dòng tiền tự do | -83,95 N | -2.338,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web