Trang chủMGNA • IDX
add
Magna Investama Mandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 19,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,37 T IDR
Số lượng trung bình
290,82 N
Tỷ số P/E
38,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 T | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 73,13% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -56,92% |
Tổng tài sản | 130,71 T | -2,31% |
Tổng nợ | 99,44 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 T | 10,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -156,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 T | -16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 T | -49,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
50