Trang chủMGNA • IDX
add
Magna Investama Mandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 30,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
85,26 T IDR
Số lượng trung bình
204,01 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 T | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | -12,94% |
Thu nhập ròng | 3,51 T | 876,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,44 | 747,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -85,21% |
Tổng tài sản | 128,29 T | -6,38% |
Tổng nợ | 96,68 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 T | 876,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,85 Tr | -60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,43 Tr | -267,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 T | -193,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 T | -176,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
51