Trang chủMGNI • NASDAQ
add
Dự án Rubicon
Giá đóng cửa hôm trước
16,69 $
Mức chênh lệch một ngày
16,53 $ - 16,82 $
Phạm vi một năm
7,97 $ - 18,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
134,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,00 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 84,34 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 129,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 127,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,66 Tr | 38,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,24 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 11,98% |
Tổng nợ | 2,01 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 129,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,35 Tr | 11,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | -166,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,80 Tr | 54,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,78 Tr | 37,69% |
Dòng tiền tự do | 63,20 Tr | -25,74% |
Giới thiệu
Magnite Inc. is an American online advertising technology firm based in Los Angeles, California. The company was formed following a merger between Rubicon Project and Telaria in 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
911