Trang chủMGNI • NASDAQ
add
Dự án Rubicon
12,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,57%)+0,070
12,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:52:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 $
Mức chênh lệch một ngày
12,16 $ - 12,56 $
Phạm vi một năm
8,22 $ - 21,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T USD
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
79,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,97 Tr | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 85,96 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | 17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | 13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 17,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,39 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,22 Tr | 48,13% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 6,17% |
Tổng nợ | 2,09 T | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | 17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,70 Tr | 28,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | 43,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 Tr | 84,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,98 Tr | 512,72% |
Dòng tiền tự do | 100,52 Tr | 36,30% |
Giới thiệu
Magnite Inc. is an American online advertising technology firm based in Los Angeles, California. The company was formed following a merger between Rubicon Project and Telaria in 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
905