Trang chủMGNT • OTCMKTS
add
Meganet Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 N USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 | -99,85% |
Chi phí hoạt động | 284,18 N | -27,45% |
Thu nhập ròng | -369,65 N | 1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,04 N | -67.908,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,72 N | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,00 | -89,92% |
Tổng tài sản | 164,00 | -99,17% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.784,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,65 N | 1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,79 N | 52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 36,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,83 N | -54,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 N | -195,43% |
Dòng tiền tự do | 13,28 N | 145,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2