Trang chủMGNX • NASDAQ
add
MacroGenics Inc
3,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,23%)+0,040
3,28 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 21,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,35 Tr USD
Số lượng trung bình
680,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,71 Tr | 964,81% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | 13,66% |
Thu nhập ròng | 56,31 Tr | 220,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,86 | -69,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 272,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,03 Tr | 266,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,36 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 264,49 Tr | -22,20% |
Tổng nợ | 144,43 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,31 Tr | 220,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,16 Tr | 270,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,60 Tr | 206,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,69 Tr | 607,39% |
Dòng tiền tự do | 36,89 Tr | 222,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
339