Trang chủMGON • OTCMKTS
add
Megola Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0076 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0019 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr USD
Số lượng trung bình
391,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 N | 5.254,17% |
Chi phí hoạt động | 99,94 N | 21,03% |
Thu nhập ròng | -109,19 N | -13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | 97,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,08 N | -36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 | 12,59% |
Tổng tài sản | 952,93 N | -8,90% |
Tổng nợ | 433,27 N | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,19 N | -13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,15 N | -122,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,53 N | 198,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 N | 60,62% |
Dòng tiền tự do | -35,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5