Trang chủMGOR • TLV
add
Mega Or Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.190,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.960,00 ILA - 12.430,00 ILA
Phạm vi một năm
8.130,00 ILA - 13.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T ILS
Số lượng trung bình
62,71 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,66 Tr | -21,44% |
Chi phí hoạt động | 597,00 N | 100,49% |
Thu nhập ròng | 278,66 Tr | 31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 261,26 | 67,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,01 Tr | -59,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,46 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 11,99% |
Tổng nợ | 5,41 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,66 Tr | 31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,37 Tr | -3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 Tr | -104,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,51 Tr | 183,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,49 Tr | 141,86% |
Dòng tiền tự do | 17,96 Tr | -96,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
30