Trang chủMGPHF • OTCMKTS
add
Mason Resources Inc
0,032 $
Sau giờ giao dịch:(7,12%)-0,0023
0,030 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:00:02 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
46,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 433,22 N | -30,21% |
Thu nhập ròng | -749,27 N | 57,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,22 N | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -27,53% |
Tổng tài sản | 38,04 Tr | 41,37% |
Tổng nợ | 110,90 N | -64,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,27 N | 57,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,95 N | 79,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -702,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -91,37% |
Dòng tiền tự do | -96,38 N | 46,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web