Trang chủMGRC • KLSE
add
MALAYSIAN GENOMICS RESOURCE CENTRE BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
760,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | -23,96% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -28,86% |
Thu nhập ròng | -748,00 N | 46,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,45 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,00 N | -95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 N | 2,29% |
Tổng tài sản | 21,50 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,00 N | 46,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,00 N | 132,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | 69,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,00 N | 115,19% |
Dòng tiền tự do | -2,24 Tr | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35