Trang chủMGRC • NASDAQ
add
McGrath RentCorp
120,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
120,90 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
119,46 $
Mức chênh lệch một ngày
119,05 $ - 121,38 $
Phạm vi một năm
95,50 $ - 130,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T USD
Số lượng trung bình
260,34 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,76 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | 149,32 Tr | 269,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,97 | 237,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,87 | 13,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,39 Tr | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 Tr | 108,43% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 6,97% |
Tổng nợ | 1,19 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,32 Tr | 269,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,97 Tr | 319,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,93 Tr | 77,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,37 Tr | -1.105,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -1.961,78% |
Dòng tiền tự do | 77,43 Tr | 1.048,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.204