Trang chủMGRC • NASDAQ
add
McGrath RentCorp
108,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
108,51 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
107,81 $
Mức chênh lệch một ngày
107,48 $ - 108,90 $
Phạm vi một năm
95,50 $ - 130,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
406,83 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,61 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 61,37 Tr | 30,50% |
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | -32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | -35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 5,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,82 Tr | -10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 326,12% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 9,92% |
Tổng nợ | 1,36 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | -32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,21 Tr | 121,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,77 Tr | -52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,95 Tr | -749,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 Tr | 393,99% |
Dòng tiền tự do | 12,25 Tr | 584,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.204