Trang chủMGRD • NYSE
add
Affiliated Managers Group 4 200 Junior Subordinated Notes due 2061
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 $
Mức chênh lệch một ngày
17,12 $ - 17,42 $
Phạm vi một năm
15,55 $ - 18,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T USD
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,40 Tr | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 119,20 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 123,60 Tr | -43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,93 | -42,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,82 | 18,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -26,32% |
Tổng tài sản | 8,90 T | -1,12% |
Tổng nợ | 4,23 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,60 Tr | -43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,20 Tr | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,80 Tr | -70,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,00 Tr | 27,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,20 Tr | -32,05% |
Dòng tiền tự do | 117,16 Tr | -42,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000