Trang chủMGRM • NASDAQ
add
Monogram Technologies Inc
2,94 $
Sau giờ giao dịch:(4,76%)+0,14
3,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 4,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,75 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -31,18% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 25,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 17,77 Tr | 7,18% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | 3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,19 N | -49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -907,11 N | 29,51% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 78,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27