Trang chủMGRO • IDX
add
Mahkota Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
725,00 Rp - 765,00 Rp
Phạm vi một năm
620,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 NT IDR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 NT | 21,54% |
Chi phí hoạt động | 93,83 T | 45,22% |
Thu nhập ròng | 71,11 T | 959,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 802,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,28 T | 123,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,10 T | -34,46% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 14,69% |
Tổng nợ | 2,57 NT | 18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,11 T | 959,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,66 T | -160,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,99 T | 281,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,70 T | -17,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,03 T | -46,34% |
Dòng tiền tự do | -63,49 T | 64,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.125