Trang chủMGRO • IDX
add
Mahkota Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
710,00 Rp - 735,00 Rp
Phạm vi một năm
620,00 Rp - 765,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 NT | 41,03% |
Chi phí hoạt động | 123,42 T | 207,32% |
Thu nhập ròng | -24,00 T | 44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | 60,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,52 T | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,76 T | -96,70% |
Tổng tài sản | 3,09 NT | -8,95% |
Tổng nợ | 2,61 NT | -10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 T | 44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,97 T | -131,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,41 T | -395,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,89 T | -111,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,26 T | -129,50% |
Dòng tiền tự do | -232,27 T | -236,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.186