Trang chủMGRO • IDX
Mahkota Group Tbk PT
685,00 Rp
31 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IDTrụ sở chính ở ID
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
670,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT IDR
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,24 NT-20,86%
Chi phí hoạt động
87,69 T35,49%
Thu nhập ròng
-23,64 T-216,13%
Biên lợi nhuận ròng
-1,91-246,92%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
36,11 T-53,03%
Thuế suất hiệu dụng
-15,28%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
192,94 T-23,96%
Tổng tài sản
2,75 NT18,13%
Tổng nợ
2,31 NT27,51%
Tổng vốn chủ sở hữu
441,78 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,53 T
Giá so với giá trị sổ sách
6,51
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,98%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,07%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-23,64 T-216,13%
Tiền từ việc kinh doanh
126,17 T14,62%
Tiền từ hoạt động đầu tư
75,98 T370,56%
Tiền từ hoạt động tài chính
-160,32 T-384,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
41,83 T-69,74%
Dòng tiền tự do
203,72 T561,72%
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2011
Nhân viên
1.266
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính