Trang chủMGROF • OTCMKTS
add
MustGrow Biologics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
811,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,84 N | -97,48% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -135,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -1.502,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -128,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -56,03% |
Tổng tài sản | 5,42 Tr | -21,93% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 139,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | -135,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,21 N | -121,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,21 N | -121,70% |
Dòng tiền tự do | 497,25 N | -74,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web