Trang chủMGRT • NASDAQ
add
Mega Fortune Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 Tr USD
Số lượng trung bình
230,33 N
Tỷ số P/E
114,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,90 N | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 269,02 N | 130,35% |
Thu nhập ròng | 154,78 N | -21,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,22 N | -7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,92 N | -39,97% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | 51,27% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 57,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,78 N | -21,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,79 N | -144,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 N | 478,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 N | 108,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,78 N | -155,95% |
Dòng tiền tự do | 129,07 N | -7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
11