Trang chủMGRT • TLV
add
Megureit Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
641,50 ILA - 654,50 ILA
Phạm vi một năm
346,20 ILA - 734,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
951,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
136,10 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,72 Tr | 20,40% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -89,63% |
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | 143,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 162,54 | 102,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,81 Tr | 472,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,11 Tr | -50,20% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 19,46% |
Tổng nợ | 3,15 T | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | 143,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | 1.864,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,98 Tr | 26,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,40 Tr | 14,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 372,00 N | 100,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web