Trang chủMGRT • TLV
add
Megureit Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
743,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
737,60 ILA - 780,00 ILA
Phạm vi một năm
347,00 ILA - 780,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
104,87 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 Tr | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -13,69% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 2.158,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,81 | 1.828,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | 135,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,54 Tr | 394,23% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 21,12% |
Tổng nợ | 3,48 T | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 2.158,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,86 Tr | 696,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,35 Tr | -115,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 249,19 Tr | 293,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,69 Tr | 1.214,49% |
Dòng tiền tự do | -5,61 Tr | -107,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web