Trang chủMGRT • TLV
add
Megureit Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
594,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
590,40 ILA - 610,70 ILA
Phạm vi một năm
346,20 ILA - 734,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
888,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
141,34 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,24 Tr | 19,29% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | -74,82% |
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | 199,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,30 | 183,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 Tr | 133,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 Tr | -45,35% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 16,29% |
Tổng nợ | 3,20 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | 199,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 Tr | 45,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,86 Tr | 60,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,51 Tr | -75,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,44 Tr | 47,11% |
Dòng tiền tự do | -9,24 Tr | 84,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web