Trang chủMGRX • NASDAQ
add
Mangoceuticals Inc
2,53 $
Sau giờ giao dịch:(2,72%)+0,069
2,60 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:37:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 16,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr USD
Số lượng trung bình
261,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,37 N | -45,60% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -6,09% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 N | -104,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 N | -92,65% |
Tổng tài sản | 14,79 Tr | 827,11% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | 483,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | 31,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,33 N | 75,66% |
Dòng tiền tự do | -497,25 N | 43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3