Trang chủMGT • ASX
add
Magnetite Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,42 N | 37,73% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 N | 42,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -76,36% |
Tổng tài sản | 39,83 Tr | -0,97% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 42,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -850,68 N | 26,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -746,74 N | 31,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | -19,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,88 N | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 23,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web