Trang chủMGT • ASX
add
Magnetite Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,23 N | -19,43% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | -4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -76,38% |
Tổng tài sản | 38,23 Tr | -1,91% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -62,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,42 N | 21,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -793,38 N | 39,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,65 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 29,60% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 28,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web