Trang chủMGT • BKK
add
Megachem Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ฿ - 1,85 ฿
Phạm vi một năm
1,46 ฿ - 2,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
752,00 Tr THB
Số lượng trung bình
79,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,18 Tr | 13,93% |
Chi phí hoạt động | 49,01 Tr | 10,17% |
Thu nhập ròng | 23,56 Tr | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,46 Tr | 22,91% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 14,20% |
Tổng nợ | 317,89 Tr | 32,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,56 Tr | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,74 Tr | 198,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | 85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,02 Tr | -86,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 Tr | 130,27% |
Dòng tiền tự do | 19,29 Tr | 1.275,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
51