Trang chủMGT • WSE
add
Mangata Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
69,60 zł - 71,00 zł
Phạm vi một năm
57,80 zł - 97,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
471,39 Tr PLN
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
7,79%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,08 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 30,35 Tr | 27,70% |
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -40,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 Tr | -43,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,23 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 925,08 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 370,23 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | -47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,89 Tr | 15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 5,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | -178,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | -78,79% |
Dòng tiền tự do | 10,53 Tr | 34,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.594