Trang chủMGTX • NASDAQ
add
MeiraGTx Holdings PLC
7,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,010
7,08 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,78 $ - 7,18 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,08 Tr USD
Số lượng trung bình
603,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | 948,53% |
Chi phí hoạt động | 41,07 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | -39,40 Tr | -294,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,19 | -118,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,42 Tr | 28,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,66 Tr | -20,00% |
Tổng tài sản | 269,75 Tr | -17,44% |
Tổng nợ | 201,92 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,40 Tr | -294,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,28 Tr | -60,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -102,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | -84,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,36 Tr | -129,23% |
Dòng tiền tự do | -15,76 Tr | -101,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
378