Trang chủMGTX • NASDAQ
add
MeiraGTx Holdings PLC
6,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,61 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Mức chênh lệch một ngày
6,54 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 8,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,21 Tr USD
Số lượng trung bình
465,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 176,33% |
Chi phí hoạt động | 42,14 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | -39,98 Tr | -95,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 N | 29,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,52 Tr | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,52 Tr | -44,19% |
Tổng tài sản | 224,01 Tr | -27,56% |
Tổng nợ | 190,92 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,98 Tr | -95,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,83 Tr | -0,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | -106,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 234,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,06 Tr | -256,88% |
Dòng tiền tự do | -22,53 Tr | 46,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
372