Trang chủMGWFF • OTCMKTS
add
Maple Leaf Green World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,80 N | -89,76% |
Thu nhập ròng | -12,80 N | 96,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,33 N | 93,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,00 | -99,20% |
Tổng tài sản | 167,50 N | -61,19% |
Tổng nợ | 10,13 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 N | 96,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 N | 96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 | -99,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | -135,95% |
Dòng tiền tự do | 1,11 N | 102,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1