Trang chủMGX • ASX
add
Mount Gibson Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
351,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
958,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,13 Tr | -62,90% |
Chi phí hoạt động | 37,44 Tr | 693,83% |
Thu nhập ròng | -35,85 Tr | -151,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,73 | -239,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,38 Tr | -139,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,11 Tr | 21,22% |
Tổng tài sản | 593,11 Tr | -26,89% |
Tổng nợ | 124,34 Tr | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,85 Tr | -151,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,22 Tr | -76,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | 89,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 Tr | -57,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 Tr | 387,27% |
Dòng tiền tự do | -35,59 Tr | -161,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
389